Proof of Concept (POC) là gì? Đây là câu hỏi mà hầu hết doanh nghiệp, startup và nhà đầu tư đều quan tâm khi muốn kiểm chứng tính khả thi của một ý tưởng hoặc công nghệ mới. POC không chỉ đơn thuần là một thử nghiệm, mà còn là bước đệm quan trọng giúp xác định xem một giải pháp có thực sự hiệu quả trước khi tài trợ nguồn lực vào phát triển. Bằng cách thực hiện POC, cơ sở kinh doanh giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí và tạo ra cơ sở vững chắc để thu hút vốn hoặc thuyết phục khách hàng tiềm năng. Vậy POC được thực hiện như thế nào và tại sao nó lại quan trọng? Hãy cùng Exco tìm hiểu dưới đây. .

Proof of concept là gì? Định nghĩa, phân biệt, cách tối ưu 

Proof of Concept  là một thử nghiệm nhỏ nhằm kiểm tra xem một ý tưởng, công nghệ hoặc giải pháp có khả thi và thực hiện được trong thực tế hay không, trước khi quyết định tài trợ nguồn lực lớn để nâng cấp thêm. POC không phải là thành phẩm hoàn chỉnh, mà chỉ tập trung vào một khía cạnh hoặc yếu tố quan trọng nhất của một dự án để chứng minh tính hợp lý của nó.

Mục đích chính của POC là giảm rủi ro và chi phí , giúp xác minh rằng ý tưởng hoặc mô hình mới sẽ mang lại kết quả như mong đợi khi triển khai trong thực tế. Bằng cách tiến hành POC, các công ty thẩm định các giả thuyết, ý tưởng hoặc tiện ích mới mà không phải rót vốn toàn bộ nguồn lực vào việc cải tiến một mô hình hoàn chỉnh.

  1. POC sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
  • Phát triển phần mềm: Xem xét tính khả thi cho một tính năng, một nền tảng hoặc ứng dụng mới sẽ được tích hợp vào hệ thống hiện tại hay không.
  • Công nghệ: Kiểm tra xem một thuật toán mới, hệ thống hay một nền tảng mới có hoạt động như mong đợi không.
  • Y tế: Thử nghiệm một phương pháp điều trị, thiết bị y tế hoặc thuốc mới có hiệu quả và an toàn không.
  • Sản xuất: Thẩm định khả năng hoạt động của một quy trình sản xuất mới, máy móc, hoặc thiết bị mới.
  • An ninh mạng: Xem xét tính hiệu quả của các giải pháp bảo mật mới.

POC có tiềm năng là một bước đầu tiên quan trọng trong chuỗi nâng cấp giá trị, đặc biệt là khi một ý tưởng hoặc giải pháp cần được kiểm tra với ít rủi ro nhất có thể trước khi thực hiện các bước tiếp theo.

  1. Mục đích của POC

Xác nhận ý tưởng: POC giúp xác minh rằng một ý tưởng hoặc đổi mới có điều kiện thực hiện được trong điều kiện thực tế. Đây là một bước thẩm định khả năng thực tế của ý tưởng để đảm bảo rằng nó có khả năng mang lại kết quả như mong đợi, từ đó đưa ra quyết định liệu có nên tiếp tục cải tiến dự án hay không.

Giảm rủi ro: Trước khi rót vốn lớn về thời gian, tài nguyên và chi phí vào việc phát triển thành phẩm hoàn chỉnh, POC giúp giảm rủi ro khi áp dụng thử một công nghệ hoặc giải pháp chưa được chứng minh. Nếu kết quả của POC không đạt như kỳ vọng, tổ chức có khả năng dừng lại hoặc điều chỉnh ý tưởng mà không mất quá nhiều nguồn lực.

Thu hút đầu tư: Một POC thành công giúp thuyết phục nhà tài trợ hoặc các lãnh đạo doanh nghiệp rằng dự án có tiềm năng và mang lại lợi nhuận. Kiểm chứng thành công với POC có thể giúp xây dựng sự tự tin và sự tin tưởng trong dự án, từ đó thu hút được các nguồn đầu tư cần thiết để nâng cấp dự án trong giai đoạn tiếp theo.

Hỗ trợ ra quyết định: POC cung cấp các dữ liệu thực tế và kết quả kiểm tra về tính khả cho của ý tưởng hoặc giải pháp, từ đó đưa ra quyết định có tiếp tục phát triển hay không, hoặc cần điều chỉnh ý tưởng để phù hợp hơn với thị trường và nhu cầu của người dùng. Dựa trên kết quả POC, tổ chức sẽ đưa quyết định hướng đi chiến lược cho dòng hàng đó.

  1. Phân biệt POC với các khái niệm liên quan

POC vs Prototype:

  • Proof of concept là một thử nghiệm nhỏ, giúp thẩm định tính hợp lý của một ý tưởng hoặc mô hình mới. Mục đích của POC là xác minh rằng yếu tố chủ chốt của sản phẩm hoạt động trong thực tế, từ đó giảm rủi ro trong quá trình nâng cấp tiếp theo.
  • Prototype: Là một mô hình mẫu thử hoặc giải pháp. Prototype giúp xem xét giao diện người dùng, tính năng và trải nghiệm người dùng, từ đó thu thập phản hồi để cải tiến hoàn chỉnh. Prototype được tạo ra sau khi POC thành công và được sử dụng để đánh giá và cải thiện.

Ví dụ:

  • POC: Kiểm tra xem một thuật toán AI tự động nhận diện hình ảnh chính xác hay không.
  • Prototype: Giao diện ứng dụng cho phép người dùng tải ảnh lên và nhận diện kết quả từ thuật toán AI.

POC vs MVP (Minimum Viable Product):

  • POC: Là quá trình xác minh tính khả thi cho một ý tưởng, công nghệ hoặc giải pháp, và không yêu cầu thành phẩm hoàn chỉnh. POC chỉ tập trung vào việc thẩm định một yếu tố cụ thể hoặc một khía cạnh quan trọng trong đó.
  • MVP: Là phiên bản sản phẩm đầu tiên với các tính năng cơ bản,sử dụng được và cho phép người dùng trải nghiệm. MVP giúp tổ chức thu thập dữ liệu thực tế từ người dùng để cải thiện và phát triển trong các bước tiếp theo.

Ví dụ:

  • POC: Kiểm tra xem có thể kết nối hai thiết bị IoT với nhau không, xem xét khả năng kết nối cơ bản.
  • MVP: Phiên bản đầu tiên của IoT, bao gồm khả năng kết nối hai thiết bị và một số tính năng cơ bản như theo dõi và điều khiển thiết bị từ xa.

POC vs Pilot Testing:

  • POC: Thử nghiệm một yếu tố chủ chốt hoặc tính năng chính của sản phẩm hoặc công nghệ để kiểm tra tính khả dụng. POC không yêu cầu thành phẩm hoàn chỉnh và chỉ nhằm xác minh một phần.
  • Pilot Testing: Là giai đoạn kiểm chứng sản phẩm hoặc dịch vụ đã gần hoàn thiện với một nhóm khách hàng nhỏ trong môi trường thực tế, nhằm ghi nhận phản ánh từ người dùng và cải tiến trước khi ra mắt chính thức.

Ví dụ:

  • POC: Thử nghiệm một thuật toán chatbot AI để thẩm định xem nó có trả lời câu hỏi của người dùng một cách chính xác hay không.
  • Pilot Testing: Chạy áp dụng thử chatbot AI với một nhóm khách hàng nhỏ để thu thập phản hồi về chất lượng trả lời và tính hiệu quả của chatbot trong việc giải quyết vấn đề khách hàng.

Các tiêu chí đo lường hiệu quả của Proof of Concept (POC) là các yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng thành công của một công nghệ và giải pháp mới trong môi trường thực tế.

  1. Các tiêu chí đo lường hiệu quả POC
  • Khả năng hoạt động là tiêu chí đầu tiên và là nguyên nhân cốt lõi. Việc đổi mới hoặc giải pháp có hoạt động như mong đợi trong môi trường thử nghiệm sẽ giúp xác định mức độ thực thi của nó. Nếu hệ thống hoặc giải pháp không thể hoàn thành các chức năng cơ bản, thì việc triển khai lâu dài sẽ gặp nhiều rủi ro.
  • Sự chấp nhận của khách hàng là tiêu chí thứ hai, phản ánh mức độ hài lòng và phản hồi từ nhóm khách hàng thử nghiệm. Phản hồi này cung cấp thông tin quan trọng về trải nghiệm người dùng, tính năng sản phẩm và liệu giải pháp có đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng hay không. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công trong giai đoạn triển khai tiếp theo.
  • Cuối cùng, tác động tài chính đánh giá tiềm năng lợi nhuận của sản phẩm sau khi được đưa vào thị trường rộng rãi. Đây là phần quan trọng để quyết định xem giải pháp có thể tạo ra giá trị kinh tế lâu dài hay không. Một POC thành công không chỉ cần chứng minh tính khả thi về mặt kỹ thuật mà còn phải có khả năng tạo ra lợi nhuận và đảm bảo sự bền vững về mặt tài chính trong tương lai.

Lợi ích Proof of concept  mang lại cho doanh nghiệp và xã hội  

Proof of Concept  là một công cụ thử nghiệm và còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho tổ chức trong quá trình phát triển thành phẩm và công nghệ. Dưới đây là các lợi ích nổi bật mà POC sẽ mang lại cho nhà cung cấp.

  1. Giảm thiểu rủi ro đầu tư

Một trong những lợi ích lớn nhất của POC đối với tập đoàn là giảm rủi ro rót vốn. Việc tài trợ vào các ý tưởng hoặc tiện ích mới chưa được chứng minh sẽ gây ra những rủi ro lớn, đặc biệt là khi nguồn lực tài chính có hạn. Thông qua POC, đơn vị thẩm định khả năng thực tế của một ý tưởng hoặc đổi mới trước khi quyết định đầu tư lớn.

Khi tiến hành POC, doanh nghiệp chỉ cần bỏ ra một khoản chi phí nhỏ để kiểm chứng các yếu tố cốt lõi, từ đó giảm thiểu khả năng thất bại khi tài trợ vào các dự án không khả thi. POC giúp nhận ra sớm những vấn đề có thể phát sinh trong quá trình phát triển, giúp tổ chức tránh được việc lãng phí thời gian và tiền bạc vào các dự án không có triển vọng. Việc kiểm tra tính khả thi sớm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giúp đảm bảo rằng các khoản tiền lớn vào giai đoạn nâng cấp sau này là hợp lý và có cơ sở.

  1. Tiết kiệm chi phí và thời gian

Một lợi ích quan trọng khác của POC là tiết kiệm chi phí và thời gian. Khi tiến hành một dự án cải tiến, các đơn vị thường gặp phải những rủi ro lớn liên quan đến việc triển khai các tính năng hoặc ứng dụng mới. Nếu các vấn đề này không được phát hiện sớm, chúng sẽ dẫn đến việc phải sửa lỗi hoặc thay đổi chiến lược mở rộng sau khi đã chi tiêu rất nhiều nguồn lực.

POC giúp tổ chức xác định vấn đề ngay từ đầu, trước khi bước vào giai đoạn phát triển giải pháp toàn diện. Thay vì tài trợ vào việc nâng cấp một sản phẩm hoàn chỉnh, tập đoàn có thể chỉ tập trung vào việc áp dụng thử một phần quan trọng của ý tưởng, xác minh tính hợp lý của công nghệ hoặc giải pháp trong một môi trường thực tế. Điều này giúp giảm thiểu các lỗi và sửa chữa sau này, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho các giai đoạn tiếp theo của dự án.

Ngoài ra, POC còn giúp kiểm chứng nhanh chóng các giả thuyết hoặc tính năng mới mà không phải mất quá nhiều thời gian hay công sức vào việc xây dựng toàn bộ sản phẩm. Việc thực hiện các thử nghiệm nhỏ giúp thương hiệu nhận diện các vấn đề tiềm ẩn sớm và có thể điều chỉnh kế hoạch nâng cấp một cách kịp thời.

  1. Tăng khả năng gọi vốn và thu hút đối tác

Một trong những điều quan trọng để thu hút nhà đầu tư và đối tác chính là khả năng chứng minh tính khả dụng và tiềm năng của dự án. Thành công của proof of concept là giúp tạo ra một bằng chứng thực tế rằng một ý tưởng hoặc công nghệ hoạt động được trong thực tế, điều này làm tăng độ tin cậy và giảm sự hoài nghi của các nhà tài trợ hoặc đối tác.

Khi một tập đoàn trình bày một POC đã thành công, điều này không chỉ chứng minh rằng sản phẩm hoặc ứng dụng có khả năng thực thi mà còn cho thấy rằng tổ chức đã chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu rõ về ý tưởng của mình. Nhà đầu tư, do đó, sẽ cảm thấy tự tin hơn khi quyết định rót vốn vào dự án, vì họ thấy rằng dự án đã được kiểm tra kỹ lưỡng và có khả năng mang lại kết quả thực tế.

Hơn nữa, POC giúp thu hút các đối tác chiến lược, những người cung cấp các nguồn lực quan trọng, chẳng hạn như công nghệ, phân phối, hoặc marketing. Các đối tác sẽ dễ dàng hơn trong việc quyết định hợp tác khi họ thấy rằng giải pháp hoặc thành phẩm đã được chứng minh và thành công trong thị trường thực tế.

  1. Nâng cao tính cạnh tranh

Trong môi trường kinh doanh ngày nay, tính cạnh tranh đóng vai trò vô cùng quan trọng. Các doanh nghiệp cần phải đổi mới liên tục và tạo ra các giải pháp sáng tạo để duy trì và gia tăng lợi thế cạnh tranh. POC là một công cụ hữu ích để đơn vị nhanh chóng thử nghiệm các ý tưởng và giải pháp mới, giúp nhận ra liệu chúng có hoạt động hiệu quả hơn các đối thủ hay không.

Với POC, tổ chức thẩm định một cách nhanh chóng và chi phí thấp xem liệu một công nghệ mới, một sản phẩm hoặc một dịch vụ sẽ đem lại kết quả vượt trội so với các đối thủ cạnh tranh hay không. Thay vì phải tài trợ vào giải pháp hoàn chỉnh ngay từ đầu, tập đoàn có thể sử dụng POC để kiểm tra các tính năng sáng tạo hoặc các giải pháp mới, từ đó tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ trong ngành.

POC giúp dễ dàng hơn trong việc tinh chỉnh và cải thiện trước khi chính thức đưa ra thị trường, giúp giảm rủi ro cạnh tranh. Khi đã được kiểm chứng và xác nhận tính khả thi, doanh nghiệp triển khai nhanh chóng hơn, giữ vững vị thế cạnh tranh và tạo ra sự đổi mới liên tục trong thị trường.

Các bước thực hiện Proof of concept hiệu quả, tối ưu 

Để thực hiện một Proof of Concept (POC) hiệu quả, nhà đầu tư cần thực hiện các bước cụ thể từ việc xác định mục tiêu cho đến việc đánh giá đầu ra. Các bước này sẽ tối ưu hóa nguồn lực và chắc chắn rằng POC đạt được các mục tiêu đã đề ra. Dưới đây là các bước chi tiết trong quy trình tiến hành POC.

  1. Xác định mục tiêu POC

Vạch ra mục tiêu rõ ràng là bước đầu tiên và cực kỳ quan trọng trong quá trình thực hiện POC. Câu hỏi chính cần giải quyết khi tiến hành POC là: “Liệu ý tưởng hoặc công nghệ này có khả thi và có triển khai thực tế không?”

Để trả lời câu hỏi này, nhà tài trợ cần:

  • Định rõ phạm vi POC: Phạm vi POC phải được biết rõ ràng và giới hạn trong các yếu tố cốt lõi của sản phẩm hoặc tiện ích. Nếu phạm vi quá rộng, dẫn đến việc mất kiểm soát và lãng phí tài nguyên.
  • Thiết lập mục tiêu cụ thể: Mục tiêu là thẩm định tính ứng dụng về mặt kỹ thuật, đánh giá hiệu quả của một tính năng cụ thể hoặc thẩm định mức độ đáp ứng nhu cầu của người dùng.
  • Đảm bảo tính thực tế: Mục tiêu POC phải thực tế, đo lường được và phù hợp với các mục tiêu dài hạn của đơn vị.
  1. Nghiên cứu và thu thập dữ liệu

Trước khi bắt tay vào thực hiện POC, nhà đầu tư cần phải nghiên cứu và thu thập dữ liệu để xác định cách tiếp cận phù hợp. Điều này giúp chắc chắn rằng POC sẽ có cơ sở vững chắc và dễ dàng đưa ra kết quả chính xác.

Các hoạt động trong bước này bao gồm:

  • Nghiên cứu thị trường: Tìm hiểu về nhu cầu của thị trường và đánh giá xem sản phẩm hoặc ứng dụng có đáp ứng nhu cầu đó không. Nghiên cứu thị trường giúp xác minh sự cạnh tranh và các yếu tố ảnh hưởng đến việc triển khai ý tưởng.
  • Đánh giá công nghệ và xu hướng: Kiểm tra các loại sẵn có hoặc xu hướng mới trong ngành để xác định liệu ý tưởng có áp dụng và phát triển dựa trên các nền tảng hiện tại được không.
  • Thu thập thông tin từ bên liên quan: Điều này bao gồm việc thu thập ý kiến từ khách hàng tiềm năng, nhà tài trợ hoặc đối tác. Các phản hồi này giúp cải thiện và định hướng POC, đảm bảo rằng kiểm chứng phù hợp với nhu cầu thực tế.
  1. Lập kế hoạch thực hiện POC

Khi đã vạch rõ mục tiêu và thu thập đầy đủ dữ liệu, bước tiếp theo là lập kế hoạch tiến hành POC. Kế hoạch này sẽ cung cấp một lộ trình cụ thể cho toàn bộ quá trình áp dụng thử.

Các yếu tố quan trọng trong kế hoạch bao gồm:

  • Tài nguyên cần thiết: Định rõ công nghệ, con người, và ngân sách cần thiết để triển khai POC. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng tất cả các nguồn lực đều được chuẩn bị sẵn sàng và không bị gián đoạn trong suốt quá trình thử nghiệm.
  • Lộ trình triển khai: Lập một kế hoạch chi tiết về các bước thực hiện proof of concept là từ giai đoạn lên ý tưởng cho đến khi kiểm chứng thực tế. Lộ trình này cần phải rõ ràng về thời gian, các mốc quan trọng và kết quả mong đợi ở mỗi giai đoạn.
  • Phân công nhiệm vụ: Đảm bảo rằng các thành viên trong nhóm có hiểu rõ về nhiệm vụ của mình trong quá trình triển khai POC.
  1. Xây dựng và kiểm thử POC

Khi các kế hoạch đã được xác định, bước tiếp theo là xây dựng và kiểm thử POC. Đây là giai đoạn quan trọng để xác minh tính khả dụng của ý tưởng.

Các bước trong giai đoạn này bao gồm:

  • Tạo ra phiên bản áp dụng thử nhỏ: POC không cần phải hoàn chỉnh mà chỉ cần một phiên bản kiểm chứng nhỏ của vật phẩm, chỉ tập trung vào các yếu tố chủ chốt hoặc tính năng quan trọng nhất của sản phẩm hoặc công nghệ.
  • Kiểm thử POC: Thực hiện các thử nghiệm trong môi trường thực tế để đánh giá tính khả thi ý tưởng. Đây là giai đoạn để tìm ra các vấn đề tiềm ẩn hoặc điều chỉnh những yếu tố chưa hoàn thiện.
  • Thu thập phản hồi: ghi nhận phản ánh từ những người tham gia áp dụng thử để đánh giá mức độ thành công của POC. Phản hồi này giúp xác định xem thành phẩm có thực sự khả thi và đáp ứng được yêu cầu ban đầu không.
  1. Đánh giá kết quả và ra quyết định

Sau khi hoàn tất quá trình xây dựng và kiểm thử POC, bước cuối cùng là đánh giá và ra quyết định. Đây là bước để định xem POC có đạt được mục tiêu ban đầu hay không và quyết định hướng đi tiếp theo.

Các hoạt động trong bước này bao gồm:

  • Đánh giá: Tìm hiểu xem POC có thành công trong việc chứng minh tính khả thi sản phẩm hoặc giải pháp số không. Các chỉ số hiệu suất, như độ chính xác của tiện ích, mức độ tiếp nhận của người dùng, hoặc khả năng vận hành của hệ thống, cần được xem xét kỹ lưỡng.
  • Ra quyết định nâng cấp tiếp theo: Nếu POC thành công, thương hiệu tiếp tục phát triển theo các bước tiếp theo, chẳng hạn như cải tiến prototype hoặc MVP. Nếu POC thất bại, cần phân tích nguyên nhân và điều chỉnh chiến lược, thay đổi ý tưởng, cải tiến công nghệ hoặc chuyển sang giải pháp khác.

Các lỗi phổ biến khi thực hiện POC và cách khắc phục

Khi thực hiện một Proof of Concept (POC), doanh nghiệp sẽ gặp phải một số lỗi phổ biến làm ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình thử nghiệm và quyết định cuối cùng. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này là rất quan trọng để đảm bảo rằng POC mang đến kết quả như mong đợi. Dưới đây là các lỗi phổ biến và cách khắc phục:

  1. Thiếu mục tiêu rõ ràng

Lỗi: Một trong những lỗi nghiêm trọng nhất khi tiến hành POC là không xác định rõ mục tiêu của việc áp dụng. Việc thiếu mục tiêu cụ thể sẽ dẫn đến việc lãng phí thời gian và nguồn lực, đồng thời làm cho quá trình kiểm chứng trở nên mơ hồ và khó đánh giá. Khi không có mục tiêu rõ ràng, POC trở nên rối rắm, không thể đưa ra kết luận cụ thể về tính khả thi ý tưởng hoặc công nghệ.

Cách khắc phục: Để tránh tình trạng này, nhà đầu tư cần định nghĩa vấn đề một cách rõ ràng và chi tiết trước khi bắt đầu. Điều này bao gồm việc vạch rõ mục tiêu của POC, chẳng hạn như: “Kiểm tra khả năng hoạt động của một tính năng mới trong ứng dụng”, “Đánh giá hiệu quả của một thuật toán AI trong điều kiện thực tế”, hoặc “Xác minh tính khả dụng của một ứng dụng mới trong môi trường sản xuất”. Một mục tiêu rõ ràng giúp định hướng toàn bộ quá trình thử nghiệm và tạo ra kết quả dễ dàng đánh giá.

  1. Phạm vi POC quá rộng

Lỗi: Một lỗi phổ biến khác là việc đặt phạm vi POC quá rộng. Thương hiệu đôi khi cố gắng thẩm định quá nhiều yếu tố hoặc tính năng trong một lần kiểm chứng, điều này sẽ làm mất đi sự tập trung và làm cho POC trở nên khó kiểm soát. Việc áp dụng thử quá nhiều thứ cùng lúc sẽ dẫn đến việc khó xác định yếu tố nào thành công và yếu tố nào thất bại.

Cách khắc phục: Giới hạn phạm vi POC vào một mục tiêu cụ thể và chỉ thẩm định những yếu tố cốt lõi cần thiết để xác minh tính khả dụng của ý tưởng. Điều này giúp POC dễ dàng kiểm soát và đạt được kết quả rõ ràng. Một POC thành công cần tập trung vào việc kiểm tra một hoặc hai yếu tố quan trọng thay vì cố gắng làm quá nhiều thứ. Ví dụ, thay vì thử nghiệm toàn bộ hệ thống, chỉ nên kiểm chứng một tính năng hoặc một công nghệ quan trọng để đánh giá khả năng hoạt động của nó.

  1. Không có tiêu chí đánh giá kết quả

Lỗi: Một lỗi phổ biến trong quá trình thực hiện POC là thiếu tiêu chí đánh giá. Nếu không có các chỉ số đo lường rõ ràng, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc xác định liệu POC có thành công hay không. Việc thiếu các KPI (Key Performance Indicators) cụ thể sẽ khiến quá trình đánh giá trở nên chủ quan, không có cơ sở rõ ràng để đưa ra quyết định tiếp theo.

Cách khắc phục: Thiết lập các tiêu chí đo lường cụ thể ngay từ khi bắt đầu POC. Các chỉ số này bao gồm thời gian phản hồi, độ chính xác của công nghệ, hoặc mức độ hài lòng của người dùng. Việc xác định các KPI rõ ràng giúp không chỉ đánh giá chính xác kết quả mà còn hỗ trợ ra quyết định tiếp theo về việc nâng cấp sản phẩm. Các tiêu chí đánh giá cần phải có sự liên kết chặt chẽ với mục tiêu ban đầu của POC. Ví dụ, nếu mục tiêu của proof of concept là xác minh khả năng xử lý một lượng lớn dữ liệu, KPI là tốc độ xử lý dữ liệu hoặc tỷ lệ thành công của quá trình xử lý.

  1. Thiếu sự tham gia của các bên liên quan

Lỗi: Một vấn đề phổ biến trong quá trình tiến hành POC là thiếu sự tham gia của những bên liên quan. Đội ngũ kỹ thuật, bộ phận kinh doanh, khách hàng tiềm năng, hoặc đối tác không được tham gia vào quá trình áp dụng thử ngay từ đầu. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu thông tin phản hồi từ các nhóm khác nhau, làm cho POC không phản ánh chính xác nhu cầu thực tế của người dùng hoặc yêu cầu của thị trường.

Cách khắc phục: Để đảm bảo tính hiệu quả của POC, tích hợp phản hồi từ tất cả bên liên quan ngay từ đầu. Điều này bao gồm việc mời các thành viên từ các phòng ban khác nhau, như kỹ thuật, kinh doanh, và marketing, tham gia vào quá trình xác định mục tiêu, thiết kế thử nghiệm và đánh giá đầu ra. Thậm chí, nếu có thể, đơn vị nên thu thập phản hồi từ khách hàng tiềm năng để đảm bảo rằng POC thực sự đáp ứng nhu cầu của họ. Sự tham gia của các bên liên quan giúp đảm bảo rằng POC không chỉ mang đến kết quả kỹ thuật mà còn phù hợp với nhu cầu của người sử dụng và sẽ cải tiến bền vững.

Proof of Concept  là một bước quan trọng giúp doanh nghiệp đo lường tính khả thi của một ý tưởng trước khi đầu tư vào phát triển. Việc thực hiện POC không chỉ giúp giảm rủi ro mà còn tối ưu hóa chi phí và tài nguyên, đảm bảo rằng giải pháp đưa ra thực sự hiệu quả. Một POC thành công sẽ trở thành nền tảng để nâng cấp sản phẩm hoàn chỉnh, thu hút nhà tài trợ hoặc thuyết phục khách hàng. Ngược lại, nếu thất bại, POC vẫn mang lại những bài học giá trị để thương hiệu điều chỉnh chiến lược, tránh lãng phí và cải thiện trong tương lai.